Characters remaining: 500/500
Translation

electroshock therapy

Academic
Friendly

Từ "electroshock therapy" (còn được gọi là "electroconvulsive therapy" hoặc ECT) một phương pháp chữa trị bằng liệu pháp sốc điện, thường được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần nặng, như trầm cảm hoặc tâm thần phân liệt. Trong quá trình này, các xung điện được truyền vào não để kích thích hoạt động điện của , nhằm giúp cải thiện tâm trạng tinh thần của bệnh nhân.

Giải thích dễ hiểu:
  • Electroshock therapy một phương pháp điều trị bác sĩ sẽ sử dụng điện để tác động lên não, giúp những người bị bệnh tâm thần cảm thấy tốt hơn. Phương pháp này thường được dùng khi các loại thuốc không hiệu quả.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The doctor recommended electroshock therapy for the patient with severe depression." (Bác sĩ đã khuyến nghị chữa trị bằng liệu pháp sốc điện cho bệnh nhân bị trầm cảm nặng.)

  2. Câu nâng cao: "Despite its controversial history, electroshock therapy has been shown to provide rapid relief for individuals suffering from treatment-resistant depression." (Mặc dù lịch sử gây tranh cãi, liệu pháp sốc điện đã được chứng minh mang lại sự cải thiện nhanh chóng cho những người bị trầm cảm kháng trị.)

Biến thể của từ:
  • Electroconvulsive therapy (ECT): Đây một thuật ngữ chính thức hơn, thường được sử dụng trong môi trường y tế.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Nghĩa chính: Phương pháp điều trị tâm thần thông qua việc sử dụng xung điện.
  • Cách dùng trong câu: "Many people fear electroshock therapy due to misconceptions about its effects." (Nhiều người sợ liệu pháp sốc điện do những hiểu lầm về tác động của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Psychotherapy: Tâm lý trị liệu, một phương pháp điều trị khác không sử dụng điện.
  • Medication: Thuốc, thường được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Shock treatment": Có thể dùng để chỉ những phương pháp điều trị mạnh mẽ, không nhất thiết phải điện.
  • "Wake-up call": Một cách diễn đạt thường dùng để chỉ một sự kiện khiến ai đó nhận thức hơn về tình hình của mình, không trực tiếp liên quan đến electroshock therapy nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Kết luận:

"Electroshock therapy" một phương pháp điều trị quan trọng trong y học tâm thần, có thể mang lại lợi ích cho nhiều người nhưng cũng cần được sử dụng cẩn thận sự giám sát của các chuyên gia y tế.

Noun
  1. chữa trị bằng liệu pháp sốc điện

Comments and discussion on the word "electroshock therapy"